🔍
Search:
LẤM LÉT
🌟
LẤM LÉT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
1
LẢO ĐẢO:
Không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.
-
2
잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
2
LẤM LÉT:
Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
-
Động từ
-
1
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
1
LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG:
Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.
-
2
잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
2
LẤM LÉT:
Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
-
Động từ
-
1
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
1
LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG:
Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hoặc chóng mặt.
-
2
잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
2
LẤM LÉT, RÓN RÉN:
Cứ dò xét thái độ của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
-
Phó từ
-
1
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리는 모양.
1
MỘT CÁCH LẢO ĐẢO, MỘT CÁCH LOẠNG CHOẠNG:
Hình ảnh không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.
-
2
잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피는 모양.
2
MỘT CÁCH LẤM LÉT, MỘT CÁCH RÓN RÉN:
Hình ảnh cứ dò xét thái độ của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.